Hiển thị kết quả duy nhất

– Độ chính xác: ±1.5% RD + 0.3% FS (tùy chọn: ±1% RD)
– Lưu lượng đo: 0.06 đến 2171 Nm³/h
– Áp suất tối đa: 63 bar
– Nhiệt độ môi chất: -40 đến 150°C
– Đường kính ống: DN15 đến DN80 (tùy chọn thêm)

Xem chi tiết

– Độ chính xác ±0.5%
– Đường kính ống DN10 đến DN800 (3/8” – 31”)
– Dải đo rộng 0.15 – 9000 m³/h
– Nhiệt độ môi chất đến 150°C tùy chất lót
– Pin lithium, chuẩn IP68, truyền thông RS485/GPRS

Xem chi tiết

– Thiết kế cho ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm
– Dễ dàng vệ sinh CIP/SIP, sai số ±0.5%
– Dải đo: 0.3 – 300 m³/h, áp suất tới 40 bar
– Lót PFA/ETFE đạt chuẩn vệ sinh, đầu cực 316L hoặc Platinum
– Màn hình LCD đa ngôn ngữ, đầu ra analog và RS485

Xem chi tiết

– Đồng hồ kiểu chèn, lắp đặt nhanh qua thành ống lớn
– Dải đo rộng: 16 – 125,000 m³/h
– Cảm biến thép không gỉ, chịu áp tới 25 bar
– Độ chính xác ±1.5%, không tổn thất áp suất
– Màn hình LCD, tín hiệu 4–20mA, RS485 tùy chọn

Xem chi tiết

– Đồng hồ mặt bích nhỏ gọn
– Độ chính xác: ±0.5% chuẩn, ±0.2% tùy chọn
– Dải đo rộng: 0.3 – 125,000 m³/h, DN15–DN3000
– Vật liệu lót chịu nhiệt cao: PTFE, ETFE, PFA
– Tín hiệu ngõ ra: 4–20 mA, xung, RS485, HART

Xem chi tiết

– Phiên bản remote linh hoạt lắp đặt, an toàn vận hành
– Độ chính xác: ±0.5% (chuẩn), ±0.2% (tùy chọn)
– Dải đo: 0.3 – 125,000 m³/h
– Đường kính ống DN15–DN3000
– Lớp lót: PTFE, PFA, ETFE… chịu hóa chất, chịu nhiệt cao
– Bảo vệ IP65 đến IP68, đầu ra 4–20mA, RS485, HART

 

Xem chi tiết

– Độ chính xác tiêu chuẩn ±0.5%, tùy chọn ±0.2%
– Dải đo: 1 – 125 000 m³/h
– Kích thước ống phù hợp: DN25 – DN3000

Xem chi tiết

– Hệ điều hành Linux Debian
– Thiết bị hỗ trợ Node-RED, RS‑485, Ethernet, HDMI và USB…
– Ứng dụng SCADA, IIoT và giám sát công nghiệp từ xa.

Xem chi tiết

– Tốc độ dòng chảy: ±0.1m/s ~ ±5m/s(±0.328ft/s ~ ±16ft/s)
– Độ chính xác:  ±2.0%
– Kích thước ống phù hợp: DN6 ~ DN100

Xem chi tiết

– Tốc độ dòng chảy: ±0.03 ~ ±40 ft/s (±0.01 ~ ±12 m/s)
– Độ chính xác: ±0.5%
– Kích thước ống phù hợp: DN25 ~ DN5000 (1’’ ~ 200’’)

Xem chi tiết

– Tốc độ dòng chảy: 0.03 ft/s ~ ±40ft/s (0.01m/s ~ ±12m/s)
– Độ chính xác: ±0.5%
– Kích thước ống phù hợp: DN25 ~ DN5000 (1’’ ~ 200’’)

Xem chi tiết

– Tốc độ dòng chảy: ±0.1 ~ ±40ft/s (±0.03 ~ ±12m/s)
– Độ chính xác: ±0.5%
– Kích thước ống phù hợp: DN25 ~ DN5000 (1’’ ~ 200’’)

Xem chi tiết