– LED hiển thị kép 3 số sáng rõ
– Hỗ trợ RTD/TC, độ chính xác ±0.3%FS
– 5 kích thước lắp đặt tùy chọn
– Ngõ ra 4–20mA, 1–5V, relay báo động
– Nguồn AC/DC100–240V hoặc DC12–36V
– Dải đo -50℃~200℃, sai số 0.5%
– Kết nối ren M20, M14, G1/2, G1/4
– Vỏ inox chống ăn mòn, bền bỉ
– Màn hình LED trực quan dễ quan sát
– Dải đo -200℃ đến +850℃
– Cảm biến Pt100, Pt1000, Cu50
– Đầu ra RTD hoặc 4–20mA
– Cấp nguồn DC12–40V
– Cảm biến nhiệt & độ ẩm công nghiệp
– Chịu nhiệt đến 180°C, IP67
– Cảm biến điện dung + Pt100
– Đầu ra: 4–20 mA / 0–10 V / RS-485
– Đo nhiều đại lượng: RH, DP, WB, AH, Enthalpy…
– Vỏ inox SUS304, chịu áp 16 bar
– Cảm biến nhiệt độ – độ ẩm công nghiệp
– Độ chính xác cao: ±0.15°C / ±1.2%RH
– Dải đo rộng: -40~200°C / 0~100%RH
– Đầu ra: 4–20 mA, 0–10 V, RS-485
– Vỏ nhôm IP65, chịu áp 10 bar
– Có phần mềm hiệu chuẩn
– Hỗ trợ nhiều loại thermocouple B, E, J, K, N, R, S, T
– Dải nhiệt độ -50℃ đến 200℃ (tùy chọn 400℃)
– Vỏ inox 304, chống nước IP68
– Ứng dụng: sản xuất, ô tô, hàng không
– Motor 10–200W
– Góc mở 0–90°
– Áp suất 1.6MPa
– Nhiệt độ 0–150℃
– Chống ăn mòn, bền bỉ
– Motor 10–200W
– Góc mở 0–90°
– Áp suất 1.6MPa
– Nhiệt độ 0–150℃
– Chống ăn mòn, bền bỉ
– Kết nối mặt bích
– Áp suất 1.6–6.4MPa
– Nhiều dải điện áp AC/DC
– Vật liệu inox 304/316 hoặc thép đúc
– Điều khiển tự động, phản hồi tín hiệu
– Kích thước DN15~DN200
– Áp suất làm việc 1.6MPa
– Kết nối mặt bích tiêu chuẩn
– Thân inox 304 bền bỉ
– Ứng dụng đa ngành công nghiệp
– Công nghệ huỳnh quang, không màng
– Dải đo 0–20 mg/L
– Độ chính xác ±3%
– Ngõ ra 4–20mA, RS485, Relay
– Ít bảo trì, cài đặt nhanh
– Dải đo DO: 0–20 mg/L
– Ngõ ra 4–20mA ổn định
– Cảm biến nhiệt Pt100/Pt1000
– Vỏ PVC hoặc thép không gỉ 316L
– Ứng dụng xử lý nước & thủy sản