– Dải đo -0.1…60MPa
– Độ phân giải 0.5% F.S
– Ngõ ra 4–20mA, Voltage, RS485
– Nguồn cấp 10–32VDC
– Ứng dụng đa ngành công nghiệp
– Đo EC, TDS, nồng độ, nhiệt độ
– Ngõ ra RS485 Modbus RTU
– Dải đo 500 μS/cm ~ 2000 mS/cm
– Nhiệt độ làm việc 0–120℃
– Bảo vệ IP68, nguồn 20–28VDC
– Cảm biến đo EC/TDS/Resistivity
– Dải đo rộng với nhiều điện cực
– Độ chính xác ±1%FS
– Vật liệu SS304/SS316 chống ăn mòn
– Chuẩn bảo vệ IP68, bền bỉ
– TDS meter, EC controller
– Dải đo rộng với nhiều điện cực
– Độ chính xác ±2%FS
– Ngõ ra 4–20mA, RS485, Relay
– Bù nhiệt thủ công/tự động
– Thân PTFE chống ăn mòn
– Dải đo 0–14 pH chính xác
– Lắp ren 3/4 NPT tiện lợi
– Nhiệt độ làm việc 0–60℃
– Ứng dụng nước thải & hóa chất
– Dải đo 0–14 pH, ±1000 mV
– Độ phân giải 0.01 pH, 0.1 mV
– Giao tiếp RS485 Modbus RTU
– Nguồn cấp 6–30VDC
– Ứng dụng IoT & nuôi trồng thủy sản
– Dải đo -2000 ~ +2000mV
– Điện trở màng ≤10KΩ
– Độ ổn định ±4mV/24h
– Lắp ren NPT3/4 tiện lợi
– Nhiệt độ hoạt động 0–60℃
– Thiết kế điện cực pH phẳng
– Chịu áp suất 1–6 Bar tại 25℃
– Nhiệt độ hoạt động 0–60℃
– Ren lắp 3/4 NPT dễ dàng
– Độ dốc chuyển đổi >96%
– Dải đo 0–14 pH chính xác
– Điểm zero 7 ± 0.5 pH
– Lắp Pg13.5, ren 3/4NPT
– Áp suất tới 6 bar tại 25℃
– Nhiệt độ làm việc 0–130℃
– Đầu vào TC/RTD đa dạng
– Ngõ ra 0/4–20mA, 0–10V
– Đáp ứng nhanh ≤0.5s
– Gợn sóng ngõ ra <5mV
– Độ chính xác cao, ổn định
– Chuyển đổi cách ly tín hiệu điện áp/dòng
– Nguồn cấp DC 18–32V
– Độ chính xác ±0.1%FS
– Thời gian đáp ứng ≤0.5s
– Tiêu chuẩn EMC IEC61326-3
– Màng thủy tinh pH chống HF
– Chịu được nồng độ HF tới 1000 mg/l
– Ứng dụng sản xuất bán dẫn
– Thích hợp nước thải công nghiệp
– Bền bỉ, dễ bảo trì