– Tốc độ dòng chảy: 0.03 ft/s ~ ±40ft/s (0.01m/s ~ ±12m/s)
– Độ chính xác: ±0.5%
– Kích thước ống phù hợp: DN25 ~ DN5000 (1’’ ~ 200’’)
– Tốc độ dòng chảy: 0.03 ft/s ~ ±40ft/s (0.01m/s ~ ±12m/s)
– Độ chính xác: ±0.5%
– Kích thước ống phù hợp: DN25 ~ DN5000 (1’’ ~ 200’’)
– Tốc độ dòng chảy: ±0.1 ~ ±40ft/s (±0.03 ~ ±12m/s)
– Độ chính xác: ±0.5%
– Kích thước ống phù hợp: DN25 ~ DN5000 (1’’ ~ 200’’)
– Màn hình IPS LCD 2.4″ (320×240), xoay 360°, dễ quan sát
– Nhỏ gọn, cài đặt đơn giản và nhanh chóng
– Tốc độ dòng chảy: 0.1 m/s ~ 5.0 m/s
– Độ chính xác: ±2.0%
– Kích thước ống phù hợp: OD6 ~ OD12
– Màn hình OLED 320×240 hiển thị rõ nét
– Nhỏ gọn, cài đặt đơn giản và nhanh chóng
– Tốc độ dòng chảy: 0.1 ~ ±5m/s (0.328 ~ ±16 ft/s)
– Độ chính xác: ±2.0%
– Kích thước ống phù hợp: DN6 đến DN100
– Hiển thị: OLED nền sáng tích hợp 128×64 điểm ảnh
– Nhỏ gọn, cài đặt đơn giản và nhanh chóng
– Tốc độ dòng chảy: ±0.1 m/s ~ ±5 m/s (±0.328 ft/s ~ ±16 ft/s)
– Độ chính xác: ±2.0%
– Kích thước ống phù hợp: DN6 đến DN100
– Nguồn cấp: 10–30 VDC hoặc 24 VAC
– Giao tiếp mạng đa dạng: USB, RS‑485 và Ethernet
– Hỗ trợ Ladder Logic và biểu đồ chức năng (FBD)
– PWM và đếm tốc độ cao
– RTC và microSD
– Nguồn cung cấp: 10~30VDC/24VAC
– 8AI/4DI
– Giao tiếp RS-485
Biến áp cách ly 15KVA 3 pha:
– Điện áp vào 220V / 3 pha 4 dây
– Điện áp ra: 480V / 3 pha 4 dây
– Hiệu suất: >80%
– Điện trở cách điện >10MΩ @ 2000VDC
– Chứng nhận phòng nổ ATEX
– Mức bảo vệ: IP65
– Tín hiệu ngõ ra: 4–20mA hoặc RS485
– Hai ngõ ra rơ-le (chỉ dành cho phiên bản 4–20mA)
– Khí dễ cháy, khí độc: CH₄, CO, H₂S, NH₃, …
– Thời gian đáp ứng: LEL: T90 ≤ 15s | Khí độc: T90 ≤ 30s
– Ngõ ra điện: 4–20mA, HART, RS485-RTU
– Ngõ ra rơ-le: 3 rơ le
– Nguồn điện: DC24V±6V, ≤3.0W
– Tốc độ dòng chảy: 0m/s ~ 12m/s(0ft/s ~ ±40ft/s)
– Độ chính xác: ±1.0%
– Kích thước ống phù hợp: DN25~DN2000