Hiển thị màu chất lượng cao với đèn nền LED. Nhiều tính năng
– Màn hình hiển thị tốt nhất
– TFT LCD
– Góc nhìn rộng
– Hơn 65000 màu
– Lưu trữ tới 120 MB dữ liệu màn hình
Hiển thị màu chất lượng cao với đèn nền LED. Nhiều tính năng
– Màn hình hiển thị tốt nhất
– TFT LCD
– Góc nhìn rộng
– Hơn 65000 màu
– Lưu trữ tới 120 MB dữ liệu màn hình
Thông số kỹ thuật
Specifications | NB3Q | NB5Q | NB7W | NB10W | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TW00B | TW01B | TW00B | TW01B | TW00B | TW01B | TW01B | |
Line voltage | 20.4 to 27.6 VDC (24 VDC -15 to 15%) | ||||||
Power consumption | 5 W | 9 W | 6 W | 10 W | 7 W | 11 W | 14 W |
Battery lifetime | 5 years (at 25°C) * | ||||||
Enclosure rating (front side) | Front operation part: IP65 (Dust proof and drip proof only from the front of the panel) | ||||||
Obtained standards | EC Directives, KC, cUL508 | ||||||
Operating environment | No corrosive gases. | ||||||
Noise immunity | Compliant with IEC61000-4-4, 2 KV (Power cable) | ||||||
Ambient operating temperature | 0 to 50°C | ||||||
Ambient operating humidity | 10% to 90% RH (without condensation) |
Link:
HMI-NB
HMI-NB