Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm ST502 – Độ chính xác cao, đầu ra 4–20mA
– Tốc độ dòng chảy: ±0.1 ~ ±40ft/s (±0.03 ~ ±12m/s)
– Độ chính xác: ±0.5%
– Kích thước ống phù hợp: DN25 ~ DN5000 (1’’ ~ 200’’)
ST502 – Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm đầu ra 4–20mA | Dạng clamp-on, đo hai chiều, độ chính xác cao
ST502 là dòng đồng hồ đo lưu lượng siêu âm áp dụng công nghệ đo thời gian truyền sóng (Transit-Time), mang đến độ chính xác cao, phản hồi nhanh, và đặc biệt không tiếp xúc trực tiếp với dòng chất lỏng. Nhờ cấu trúc kẹp ngoài (clamp-on), thiết bị không gây thất thoát áp suất, không cần cắt ống, và tránh nguy cơ ô nhiễm chất lỏng.
Công nghệ TVT (Transit-Time Vortex) kết hợp giữa sóng siêu âm và hiện tượng xoáy giúp tăng độ chính xác, đặc biệt hiệu quả trong môi trường có dòng chảy rối. Thiết bị phù hợp cho nhiều loại chất lỏng, từ nước, nước biển, dầu đến dung môi công nghiệp.
Ưu điểm nổi bật
– Công nghệ TVT nâng cao độ chính xác kể cả trong dòng chảy hỗn loạn.
– Cảm biến IP68 dạng clamp-on, không cần cắt ống, lắp đặt nhanh chóng.
– Giao diện LCD sắc nét, hiển thị dòng chảy, tốc độ, tổng lưu lượng rõ ràng.
– Đầu ra 4–20mA và giao tiếp RS485 (Modbus RTU) – tích hợp hệ thống tự động hóa dễ dàng.
– Vật liệu hợp kim nhôm CNC, thiết kế mở nắp bằng từ tính – không dùng vít, thao tác chỉ trong 1 giây.
– Tích hợp thẻ SD 2G, lưu trữ dữ liệu lịch sử lên đến 10 năm.
– Phím cảm ứng và menu đơn giản giúp cài đặt nhanh các thông số ống, vật liệu, đơn vị đo.
Kích thước ống | DN25–DN5000 |
Vật liệu ống | PVC, thép carbon, thép không gỉ… |
Chất lỏng đo | Nước, nước biển, dầu, cồn… |
Loại cảm biến | Clamp On |
Phạm vi vận tốc | ±0.1ft/s ~ ±40ft/s (±0.03m/s ~ ±12m/s) |
Nhiệt độ làm việc | Cảm biến dạng kẹp: -40℃ ~ +120℃ |
Độ lặp lại | 0.15% |
Màn hình hiển thị | LCD 20×2, có đèn nền, hiển thị ký tự chữ & số |
Ngõ ra | 4–20mA, OCT (xung), Relay, RS-232 / RS-485, đầu vào nhiệt độ RTD |
Vỏ bộ phát | IP65, hợp kim nhôm đúc CNC |
Thông số kỹ thuật
Phạm vi vận tốc | ±0.1 ~ ±40ft/s (±0.03 ~ ±12m/s) |
Độ chính xác | ±0.5% giá trị đo (trong khoảng ±1.5ft/s ~ ±40ft/s) |
Độ lặp lại | 0.15% giá trị đo |
Kích thước ống | 1″ đến 200″ (25mm đến 5000mm) |
Ngõ ra | Ngõ ra Analog: 4~20mA, tối đa 750Ω Ngõ ra xung: 0~9999Hz, OCT (điều chỉnh được) Ngõ ra relay: tối đa 1Hz (1A@125VAC hoặc 2A@30VDC) |
Giao tiếp | RS485, hỗ trợ giao thức Modbus |
Thẻ SD | Lưu tối đa 2GB, hoạt động trên 1000 ngày (chu kỳ mẫu 5 giây), khoảng lưu trữ 1~86400 giây |
Nguồn cấp | 24V DC |
Bàn phím | 16 phím nhấn nhẹ có phản hồi |
Màn hình | LCD 2 dòng, 40 ký tự (20×2), có đèn nền |
Nhiệt độ làm việc | Bộ phát: -40℃ ~ +60℃, Cảm biến: -40℃ ~ +120℃ |
Độ ẩm môi trường | Lên đến 99% RH, không ngưng tụ |
Vỏ bộ phát | Hợp kim nhôm đúc, IP65, gia công CNC |
Cảm biến | Thiết kế bọc kín, chuẩn bảo vệ IP68 Chiều dài cáp tiêu chuẩn: 10m Vật liệu: Hợp kim nhôm + PEI |
Khối lượng | Bộ phát: 1kg |