MU801 Plus – Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm đa kênh cố định
MU801 Plus
Đã sao chép!
– Tốc độ dòng chảy: 0.03 ft/s ~ ±40ft/s (0.01m/s ~ ±12m/s)
– Độ chính xác: ±0.5%
– Kích thước ống phù hợp: DN25 ~ DN5000 (1’’ ~ 200’’)
SKU: MU801 Plus
Categories: Đồng hồ đo lưu lượng, Đồng hồ đo lưu lượng, Flo Instruments, Kẹp ngoài đường ống, Kẹp ngoài đường ống, Product by Feature, Thiết bị ngoài field
Giao hàng: Liên hệTình trạng: Còn hàng
Description
MU801 Plus – Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm đa kênh chính xác cao
MU801 Plus là dòng đồng hồ đo lưu lượng siêu âm cố định, hỗ trợ đa kênh đo (multi-path), được thiết kế để mang lại độ chính xác cực cao trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe về kiểm soát lưu lượng.
Với công nghệ đo lưu lượng bằng phương pháp Transit-Time, thiết bị mang đến khả năng đo hai chiều, độ chính xác ±0.5%, và độ lặp lại ổn định ở mức 0.15%. MU801 Plus hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau, bao gồm cả các môi trường có chất lỏng ăn mòn, không dẫn điện, dễ cháy hoặc chứa hạt nhỏ.
Ứng dụng điển hình
- Đo lưu lượng nước nóng/lạnh trong hệ thống HVAC
- Giám sát dòng chảy nước biển, nước thải
- Đo lưu lượng chất lỏng hóa học, dầu mỏ, cồn, bia,…
- Ứng dụng trong nhà máy xử lý nước, hệ thống làm mát công nghiệp
Ưu điểm nổi bật
- Đo chính xác dòng chảy với sai số chỉ ±0.5%
- Hỗ trợ đo đa kênh (1 đến 4 kênh) để tăng độ ổn định
- Không cần cắt ống, không gây mất áp hay rò rỉ
- Thiết kế vỏ nhôm CNC chắc chắn, cảm biến IP68 hoạt động trong môi trường khắc nghiệt
- Hỗ trợ nhiều ngõ ra như 4-20mA, Relay, RS485, Modbus, thẻ nhớ SD…
Thông số kỹ thuật chính
Dải vận tốc (Velocity Range) | 0.01~12m/s (0.03~40ft/s) |
Độ chính xác (Accuracy) | ±0.5% giá trị đo được |
Độ lặp lại (Repeatability) | 0.1% |
Dải đường kính ống (Pipe Diameter Range) | 25mm~5000mm (1″~200″) |
Môi chất đo (Measuring Medium) | Nước, nước biển, dầu, cồn… |
Vật liệu ống (Pipe Material) | Thép carbon, thép không gỉ, đồng, PVC |
Giao diện truyền thông (Communication Interface) | RS485, hỗ trợ giao thức Modbus |
Nguồn cấp (Power Supply) | 24~36V DC |
Bàn phím (Keyboard) | 4 phím cảm ứng |
Màn hình (Display) | Màn hình TFT LCD 3.5″, độ phân giải 480×320 |
Độ ẩm hoạt động (Humidity) | Tối đa 95% RH, không ngưng tụ |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Dải vận tốc | 0.01~12m/s (0.03~40ft/s) |
Độ chính xác | ±0.5% giá trị đo được |
Độ lặp lại | 0.1% |
Kích thước ống | 25mm~5000mm (1″~200″) Kiểu chèn: 100mm~5000mm (4″~200″) |
Ngõ ra tín hiệu | Ngõ ra analog: 4-20mA & đầu vào analog, tải tối đa: 600Ω Xung: 0~9999Hz, OCT (có thể điều chỉnh) Relay: SPST, tần số tối đa 1Hz (1A@125V AC hoặc 2A@30V DC) |
Giao tiếp | RS485, hỗ trợ giao thức Modbus |
Nguồn điện | 24~36V DC |
Bàn phím | 4 phím cảm ứng |
Màn hình | Màn hình TFT LCD 3.5″, độ phân giải 480×320 |
Nhiệt độ làm việc | Bộ hiển thị: -40℃~60℃ (-40℉~+140℉) Cảm biến kẹp ngoài: -40℃~+120℃ (-40℉~+248℉) Cảm biến cắm: -40℃~+80℃ (-40℉~+176℉) |
Độ ẩm | Tối đa 95% RH, không ngưng tụ |
Chất lượng nước áp dụng | Độ đục: 0~12000NTU Độ pH: 6~9 Phù hợp cho cả môi trường có bọt và không bọt |
Chức năng tự kiểm tra & hiển thị lỗi | Hiển thị riêng biệt lưu lượng tức thời và tổng lưu lượng, hiển thị 8 chữ số |
Vỏ bộ hiển thị | Nhôm đúc, tiêu chuẩn bảo vệ IP54 |
Cảm biến | Thiết kế đóng gói kín, cáp tín hiệu được che chắn kép Chiều dài cáp tiêu chuẩn: 10m (33ft); Chuẩn bảo vệ IP68 |
Trọng lượng | Bộ hiển thị: khoảng 1.5kg (3.3 lb) Cảm biến: khoảng 1.5kg (3.3 lb) |