Cảm biến oxy hòa tan SUP-DO7011
– Dải đo DO: 0–20 mg/L
– Ngõ ra 4–20mA ổn định
– Cảm biến nhiệt Pt100/Pt1000
– Vỏ PVC hoặc thép không gỉ 316L
– Ứng dụng xử lý nước & thủy sản
– Dải đo DO: 0–20 mg/L
– Ngõ ra 4–20mA ổn định
– Cảm biến nhiệt Pt100/Pt1000
– Vỏ PVC hoặc thép không gỉ 316L
– Ứng dụng xử lý nước & thủy sản
Cảm biến oxy hòa tan SUP-DO7011 là cảm biến oxy hòa tan (DO) kiểu màng, ứng dụng nguyên lý đo polarographic để xác định hàm lượng oxy hòa tan trong dung dịch. Giá trị đo chịu ảnh hưởng của nhiệt độ, áp suất và độ mặn. Với thiết kế chắc chắn, ngõ ra 4–20mA chuẩn công nghiệp, thiết bị phù hợp cho các ứng dụng giám sát nước trong công nghiệp và môi trường.
– Dải đo DO: 0–20 mg/L, áp suất tới 0.6 MPa
– Ngõ ra tín hiệu analog 4–20mA, dễ dàng tích hợp PLC/SCADA
– Cảm biến nhiệt Pt100, Pt1000 hoặc 2.252K tùy chọn
– Độ phân giải cao, sai số thấp hơn ±0.01mg/L
– Thời gian đáp ứng nhanh: 2 phút (90% tại 20℃)
– Vật liệu vỏ: PVC hoặc thép không gỉ 316L, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt
– Dây tín hiệu chống nhiễu dài 5m, cấu trúc double shielding
Product | Dissolved oxygen sensor |
Model | SUP-DO7011 |
Measure range | DO: 0-20 mg/L, 0.6 MPa; Temperature: 0-60℃ |
Accuracy | DO: ±3% of the measured value; Temperature: ±0.5℃ |
Temperature Type | Pt100, Pt1000, 2.252K etc |
Output Type | 4-20mA output |
Weight | 1.85Kg |
Cable length | 5m (Double shielding) |
Electrode Shell Material | PVC or 316L |
Breathable Thickness | 100um |
Measurement Error | ±<0.01mg/L |
Air Current / Maximum Current | 50-80nA/0.1mg/L; MAX: 3.5uA |
Response Time | 2min (90%, 20℃) |
Minimum Flow Rate | 2.5cm/s |
Zero Oxygen | <0.01mg/L |
Drift | <2%/month |
Ứng dụng cảm biến oxy hòa tan SUP-DO7011:
– Giám sát oxy hòa tan trong xử lý nước thải và nước cấp
– Nuôi trồng thủy sản (ao nuôi cá, tôm)
– Công nghiệp đồ uống, thực phẩm, dược phẩm
– Kiểm soát chất lượng nước trong phòng thí nghiệm và sản xuất