ST501 – Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm chính xác cao, đo nhiệt lượng | Flo-Instruments
– Tốc độ dòng chảy: 0 ~±16ft/s (0 ~±5m/s)
– Độ chính xác: ±1.0% Of Measured Value
– Kích thước ống phù hợp: 1”~48”DN25-DN1200
ST501 – Đồng hồ đo năng lượng siêu âm chuyên dụng cho HVAC và kiểm toán năng lượng
ST501 là thiết bị đo lưu lượng siêu âm chính xác cao, sử dụng cảm biến dạng clamp-on (kẹp ngoài) lý tưởng cho các đường ống có đường kính lớn. Thiết bị được tích hợp sẵn mô-đun RTD và có thể nâng cấp thành đồng hồ đo nhiệt lượng (energy meter) khi kết hợp với cảm biến nhiệt độ PT100.
Khi hoạt động cùng cảm biến nhiệt, ST501 có khả năng đo thời gian thực sự chênh lệch nhiệt độ giữa ống cấp và ống hồi trong hệ thống chất lỏng. Điều này giúp thiết bị trở thành công cụ mạnh mẽ trong việc tính toán năng lượng tiêu thụ riêng biệt cho từng khu vực hoặc thiết bị trong hệ thống sưởi hoặc làm mát.
Ứng dụng đa dạng trong công trình và công nghiệp
Đồng hồ đo năng lượng ST501 được ứng dụng rộng rãi trong:
– Hệ thống HVAC tại các tòa nhà thương mại (trung tâm thương mại, văn phòng, trường học, bệnh viện, bảo tàng…)
– Các hệ thống sưởi/làm mát sử dụng nước nóng hoặc nước lạnh
– Trung tâm dữ liệu, tháp làm mát, kiểm toán năng lượng
– Công trình công cộng như ga tàu điện, sân bay
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước ống đo được | 1” đến 48” (DN25 đến DN1200) |
Vật liệu ống tương thích | PVC, thép carbon, inox,… |
Chất lỏng đo được | Nước, nước biển, dầu, cồn,… |
Dải tốc độ dòng chảy | 0 ~ ±16 ft/s (0 ~ ±5 m/s) |
Độ chính xác | ±1.0% giá trị đo |
Độ lặp lại | 0.3% |
Loại cảm biến nhiệt độ | Kẹp ngoài (Clamp-on) |
Nhiệt độ làm việc của cảm biến | 32℉ ~ 257℉ (0℃ ~ 125℃) |
Màn hình hiển thị | LCD có đèn nền, 20×2 ký tự |
Nguồn cấp | 24V DC @ 1A tối đa |
Thiết bị lý tưởng cho tiết kiệm năng lượng và chi phí
Được biết đến với các tên gọi như đồng hồ đo nhiệt (heat meter) hoặc đồng hồ đo năng lượng nhiệt (thermal energy meter), ST501 đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường chính xác lượng nhiệt tiêu thụ trong các hệ thống sưởi hoặc làm lạnh. Đây là cơ sở quan trọng giúp doanh nghiệp hoặc tòa nhà:
– Theo dõi hiệu suất sử dụng năng lượng
– Phân tích tổn thất nhiệt và cải tiến vận hành
– Tính toán chi phí tiêu thụ chính xác cho từng khu vực
Specifications
Measurement | General Data | |
Flow | Flow Unit | |
Velocity Rate | 0.03~±16ft/s(0.01 ~±5m/s) | Support metric unit selection, Cubic Meters(m³),Liters(l), USA Gallons(gal)./hour,/min,The factory default unit is m³per hour. |
Accuracy | +1.0% | |
Repeatability | 0.3% | |
Pipe Size | DN25~DN1200(1””~48″) | |
Liquid | Water,Sea water,Oil,Alcohol… | Energy Unit |
Pipe Material | Carbon Steel,Stainless Steel,PVC… | Giga Joule (GJ),Kilocalorie (Kc), KWh,BTU |
Power Supply | 24 VDC | |
Cable Length | 10m | Totalizer |
Key Panel | 16(4×4)touch keys | 6 bit flow rate totalizer. |
Display | 20×2,alphanumeric,backlit LCD | Communication &Output |
Ambient Temp | 32°F~+140°F(0℃~60℃) | ModBus RS485,4~20mA, Maximum load:750Ω OCT upper and lower limit alarm |
Fluid Temp. | 32°F~+140°F(0℃~60℃) | |
PT100 Temp.Sensor | 32°F~257°F(0℃~125℃) | |
Ambient Humidity | RH 0~95%,No condensation | Housing Material |
IP Rate | Transmitter:IP65 | Aluminum alloy |
Transducer:IP68 |