– Bộ chuyển đổi nhiệt độ tích hợp PT100
– Dải đo: -50 … 200°C
– Đầu ra dòng 4–20 mA (2 dây)
– Sai số: ±0.5% toàn dải
– Cấp bảo vệ IP65 chống bụi, nước
– Thiết kế chống ngưng tụ, lắp đặt dễ dàng
– Bộ chuyển đổi nhiệt độ gắn DIN-rail
– Cảm biến RTD Pt100 (3 dây)
– Dải đo: -50 … 200°C
– Đầu ra 4–20 mA (2 dây)
– Độ chính xác: ±0.1% toàn dải
– Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
– Vỏ IP30, đầu nối IP10
– Cảm biến nhiệt độ RTD và Thermocouple
– Hỗ trợ đo nhiệt độ chính xác và ổn định
– Bao gồm điện trở nhiệt, cặp nhiệt điện
– Tùy chỉnh thông số và kích thước theo yêu cầu
– Liên hệ trực tiếp để được tư vấn cấu hình
– Giám sát dòng chảy của dầu, nước và khí
– Hoạt động như cảm biến phát hiện mức chất lỏng
– Cảm biến nhiệt điện trở RTD cho độ chính xác cao
– Dải đo: 1–200 cm/s (nước), 3–300 cm/s (dầu), 6–20 m/s (khí)
– Đầu ra tùy chọn: PNP / NPN / Relay
– Cấp bảo vệ IP65 (tùy chọn IP67) chống bụi, nước
– Kích thước nhỏ gọn
– Vỏ nhựa/Inox IP65
– Áp suất đến 100 bar
– Kết nối chuẩn M12
– Lưu lượng thấp từ 0.6 đến 2000 l/h
– Độ chính xác ±0.5%
– Phù hợp với chất lỏng có độ nhớt cao hoặc ăn mòn như axit, nhựa, xi-rô và dầu.
– Đường kính ống: từ DN4 đến DN15 (tùy chọn theo ứng dụng).
– Chịu áp suất lên đến 400 bar, hoạt động ổn định trong dải nhiệt rộng -40 đến +200°C.
– Độ chính xác tiêu chuẩn: ±0.5 %, tùy chọn: ±0.2 %; ±0.1 %
– Dải lưu lượng rộng từ 0.3 đến 1800 m³/h
– Đường kính ống: DN 15 to 400 (½” to 16″)
– Áp suất làm việc tối đa 110 bar, chịu nhiệt lên tới 250°C
– Thiết kế bánh răng xoắn giúp giảm rung, tăng độ bền
– Độ chính xác ±1.5%RD + 0.3%FS, tùy chọn ±1%RD
– Dải đo: 0.1 – 63617 Nm³/h
– Kích thước ống: DN20 đến DN300
– Áp suất tối đa: 63 bar
– Nhiệt độ môi chất: -40 đến 150°C
– Độ chính xác: ±(1.5% RD + 0.3% FS), tùy chọn thêm ±1% RD
– Dải đo: 0.06 – 2171 Nm³/h
– Áp suất tối đa: 63 bar
– Nhiệt độ môi chất: -40 đến 80°C
– Tiêu chuẩn chống cháy nổ: Ex db IIC T6 Gb
– Độ chính xác: ±1.5% RD + 0.3% FS (tùy chọn: ±1% RD)
– Lưu lượng đo: 0.06 đến 2171 Nm³/h
– Áp suất tối đa: 63 bar
– Nhiệt độ môi chất: -40 đến 150°C
– Đường kính ống: DN15 đến DN80 (tùy chọn thêm)
– Độ chính xác ±0.5%
– Đường kính ống DN10 đến DN800 (3/8” – 31”)
– Dải đo rộng 0.15 – 9000 m³/h
– Nhiệt độ môi chất đến 150°C tùy chất lót
– Pin lithium, chuẩn IP68, truyền thông RS485/GPRS
– Thiết kế cho ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm
– Dễ dàng vệ sinh CIP/SIP, sai số ±0.5%
– Dải đo: 0.3 – 300 m³/h, áp suất tới 40 bar
– Lót PFA/ETFE đạt chuẩn vệ sinh, đầu cực 316L hoặc Platinum
– Màn hình LCD đa ngôn ngữ, đầu ra analog và RS485