Hiển thị kết quả duy nhất

– Dạng head mounted, lắp gọn trong đầu dò
– Hỗ trợ RTD, thermocouple, điện trở tuyến tính
– Đầu ra tín hiệu 4–20mA ổn định
– Nguồn cấp DC12–40V, chống rung 4g
– Thời gian đáp ứng nhanh

Xem chi tiết

– LED hiển thị kép 3 số sáng rõ
– Hỗ trợ RTD/TC, độ chính xác ±0.3%FS
– 5 kích thước lắp đặt tùy chọn
– Ngõ ra 4–20mA, 1–5V, relay báo động
– Nguồn AC/DC100–240V hoặc DC12–36V

Xem chi tiết

– Dải đo -50℃~200℃, sai số 0.5%
– Kết nối ren M20, M14, G1/2, G1/4
– Vỏ inox chống ăn mòn, bền bỉ
– Màn hình LED trực quan dễ quan sát

Xem chi tiết

– Dải đo -200℃ đến +850℃
– Cảm biến Pt100, Pt1000, Cu50
– Đầu ra RTD hoặc 4–20mA
– Cấp nguồn DC12–40V

Xem chi tiết

– Hỗ trợ nhiều loại thermocouple B, E, J, K, N, R, S, T
– Dải nhiệt độ -50℃ đến 200℃ (tùy chọn 400℃)
– Vỏ inox 304, chống nước IP68
– Ứng dụng: sản xuất, ô tô, hàng không

Xem chi tiết

– Motor 10–200W
– Góc mở 0–90°
– Áp suất 1.6MPa
– Nhiệt độ 0–150℃
– Chống ăn mòn, bền bỉ

Xem chi tiết

– Motor 10–200W
– Góc mở 0–90°
– Áp suất 1.6MPa
– Nhiệt độ 0–150℃
– Chống ăn mòn, bền bỉ

Xem chi tiết

– Kết nối mặt bích
– Áp suất 1.6–6.4MPa
– Nhiều dải điện áp AC/DC
– Vật liệu inox 304/316 hoặc thép đúc
– Điều khiển tự động, phản hồi tín hiệu

Xem chi tiết

– Kích thước DN15~DN200
– Áp suất làm việc 1.6MPa
– Kết nối mặt bích tiêu chuẩn
– Thân inox 304 bền bỉ
– Ứng dụng đa ngành công nghiệp

Xem chi tiết

– Công nghệ huỳnh quang, không màng
– Dải đo 0–20 mg/L
– Độ chính xác ±3%
– Ngõ ra 4–20mA, RS485, Relay
– Ít bảo trì, cài đặt nhanh

Xem chi tiết

– Dải đo DO: 0–20 mg/L
– Ngõ ra 4–20mA ổn định
– Cảm biến nhiệt Pt100/Pt1000
– Vỏ PVC hoặc thép không gỉ 316L
– Ứng dụng xử lý nước & thủy sản

Xem chi tiết

– Dải đo 0–20mg/L, 0–200%
– Độ phân giải 0.01mg/L
– Ngõ ra 4–20mA, Relay, RS485
– Nguồn cấp AC220V ±10%
– Ứng dụng xử lý nước & thủy sản

Xem chi tiết