Hiển thị kết quả duy nhất

– Đồng hồ đo lưu lượng kiểu Vortex nhiệt độ cao đến +400°C
– Đường kính ống DN 15 to 300 (½” to 12″)
– Lưu lượng chất lỏng : 0.8 to 3500 m³/h Steam, gas: 5 to 18000 m³/h
– Độ chính xác cao ±1%, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và áp suất
– Chống chịu tốt trong môi trường công nghiệp nặng và ăn mòn

Xem chi tiết

– Đo khí ẩm, khí bẩn và khí không ăn mòn
– Độ nhạy cao với giới hạn đo thấp từ 5 Nm/s
– Tự động hiệu chuẩn để bù nhiệt độ, áp suất và ô nhiễm cảm biến
– Không có bộ phận chuyển động, tổn thất áp suất thấp
– Độ chính xác ±1%, phù hợp ứng dụng đo khí công nghiệp

Xem chi tiết

– Đồng hồ đo lưu lượng chênh áp dạng tấm orifice
– Độ chính xác cao đến ±0.075%
– Chịu nhiệt độ lên đến 850°C và áp suất đến 400 bar
– Phù hợp đo hơi nước, khí, chất lỏng trong môi trường công nghiệp
– Lý tưởng cho ứng dụng dầu khí, hóa chất, xử lý nước

Xem chi tiết

– Đo chính xác ±0.5%
– Áp suất làm việc tối đa 420 bar, nhiệt độ tới 850°C
– Vận hành ổn định trong môi trường dòng chảy rối
– Phù hợp chất lỏng, khí và hơi dẫn hoặc không dẫn điện
– Vật liệu tùy chọn: inox 304/316 hoặc thép carbon

Xem chi tiết

– Lưu lượng thấp từ 0.6 đến 2000 l/h
– Độ chính xác ±0.5%
– Phù hợp với chất lỏng có độ nhớt cao hoặc ăn mòn như axit, nhựa, xi-rô và dầu.
– Đường kính ống: từ DN4 đến DN15 (tùy chọn theo ứng dụng).
– Chịu áp suất lên đến 400 bar, hoạt động ổn định trong dải nhiệt rộng -40 đến +200°C.

Xem chi tiết

– Độ chính xác tiêu chuẩn: ±0.5 %, tùy chọn: ±0.2 %; ±0.1 %
– Dải lưu lượng rộng từ 0.3 đến 1800 m³/h
– Đường kính ống: DN 15 to 400 (½” to 16″)
– Áp suất làm việc tối đa 110 bar, chịu nhiệt lên tới 250°C
– Thiết kế bánh răng xoắn giúp giảm rung, tăng độ bền

Xem chi tiết

– Độ chính xác ±1.5%RD + 0.3%FS, tùy chọn ±1%RD
– Dải đo: 0.1 – 63617 Nm³/h
– Kích thước ống: DN20 đến DN300
– Áp suất tối đa: 63 bar
– Nhiệt độ môi chất: -40 đến 150°C

Xem chi tiết

– Độ chính xác: ±(1.5% RD + 0.3% FS), tùy chọn thêm ±1% RD
– Dải đo: 0.06 – 2171 Nm³/h
– Áp suất tối đa: 63 bar
– Nhiệt độ môi chất: -40 đến 80°C
– Tiêu chuẩn chống cháy nổ: Ex db IIC T6 Gb

Xem chi tiết

– Độ chính xác: ±1.5% RD + 0.3% FS (tùy chọn: ±1% RD)
– Lưu lượng đo: 0.06 đến 2171 Nm³/h
– Áp suất tối đa: 63 bar
– Nhiệt độ môi chất: -40 đến 150°C
– Đường kính ống: DN15 đến DN80 (tùy chọn thêm)

Xem chi tiết

– Độ chính xác ±0.5%
– Đường kính ống DN10 đến DN800 (3/8” – 31”)
– Dải đo rộng 0.15 – 9000 m³/h
– Nhiệt độ môi chất đến 150°C tùy chất lót
– Pin lithium, chuẩn IP68, truyền thông RS485/GPRS

Xem chi tiết

– Thiết kế cho ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm
– Dễ dàng vệ sinh CIP/SIP, sai số ±0.5%
– Dải đo: 0.3 – 300 m³/h, áp suất tới 40 bar
– Lót PFA/ETFE đạt chuẩn vệ sinh, đầu cực 316L hoặc Platinum
– Màn hình LCD đa ngôn ngữ, đầu ra analog và RS485

Xem chi tiết

– Đồng hồ kiểu chèn, lắp đặt nhanh qua thành ống lớn
– Dải đo rộng: 16 – 125,000 m³/h
– Cảm biến thép không gỉ, chịu áp tới 25 bar
– Độ chính xác ±1.5%, không tổn thất áp suất
– Màn hình LCD, tín hiệu 4–20mA, RS485 tùy chọn

Xem chi tiết