Hiển thị kết quả duy nhất

– Lưu lượng thấp từ 0.6 đến 2000 l/h
– Độ chính xác ±0.5%
– Phù hợp với chất lỏng có độ nhớt cao hoặc ăn mòn như axit, nhựa, xi-rô và dầu.
– Đường kính ống: từ DN4 đến DN15 (tùy chọn theo ứng dụng).
– Chịu áp suất lên đến 400 bar, hoạt động ổn định trong dải nhiệt rộng -40 đến +200°C.

Xem chi tiết

– Độ chính xác tiêu chuẩn: ±0.5 %, tùy chọn: ±0.2 %; ±0.1 %
– Dải lưu lượng rộng từ 0.3 đến 1800 m³/h
– Đường kính ống: DN 15 to 400 (½” to 16″)
– Áp suất làm việc tối đa 110 bar, chịu nhiệt lên tới 250°C
– Thiết kế bánh răng xoắn giúp giảm rung, tăng độ bền

Xem chi tiết

– Độ chính xác ±1.5%RD + 0.3%FS, tùy chọn ±1%RD
– Dải đo: 0.1 – 63617 Nm³/h
– Kích thước ống: DN20 đến DN300
– Áp suất tối đa: 63 bar
– Nhiệt độ môi chất: -40 đến 150°C

Xem chi tiết

– Độ chính xác: ±(1.5% RD + 0.3% FS), tùy chọn thêm ±1% RD
– Dải đo: 0.06 – 2171 Nm³/h
– Áp suất tối đa: 63 bar
– Nhiệt độ môi chất: -40 đến 80°C
– Tiêu chuẩn chống cháy nổ: Ex db IIC T6 Gb

Xem chi tiết

– Độ chính xác: ±1.5% RD + 0.3% FS (tùy chọn: ±1% RD)
– Lưu lượng đo: 0.06 đến 2171 Nm³/h
– Áp suất tối đa: 63 bar
– Nhiệt độ môi chất: -40 đến 150°C
– Đường kính ống: DN15 đến DN80 (tùy chọn thêm)

Xem chi tiết

– Độ chính xác ±0.5%
– Đường kính ống DN10 đến DN800 (3/8” – 31”)
– Dải đo rộng 0.15 – 9000 m³/h
– Nhiệt độ môi chất đến 150°C tùy chất lót
– Pin lithium, chuẩn IP68, truyền thông RS485/GPRS

Xem chi tiết

– Thiết kế cho ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm
– Dễ dàng vệ sinh CIP/SIP, sai số ±0.5%
– Dải đo: 0.3 – 300 m³/h, áp suất tới 40 bar
– Lót PFA/ETFE đạt chuẩn vệ sinh, đầu cực 316L hoặc Platinum
– Màn hình LCD đa ngôn ngữ, đầu ra analog và RS485

Xem chi tiết

– Đồng hồ kiểu chèn, lắp đặt nhanh qua thành ống lớn
– Dải đo rộng: 16 – 125,000 m³/h
– Cảm biến thép không gỉ, chịu áp tới 25 bar
– Độ chính xác ±1.5%, không tổn thất áp suất
– Màn hình LCD, tín hiệu 4–20mA, RS485 tùy chọn

Xem chi tiết

– Đồng hồ mặt bích nhỏ gọn
– Độ chính xác: ±0.5% chuẩn, ±0.2% tùy chọn
– Dải đo rộng: 0.3 – 125,000 m³/h, DN15–DN3000
– Vật liệu lót chịu nhiệt cao: PTFE, ETFE, PFA
– Tín hiệu ngõ ra: 4–20 mA, xung, RS485, HART

Xem chi tiết

– Phiên bản remote linh hoạt lắp đặt, an toàn vận hành
– Độ chính xác: ±0.5% (chuẩn), ±0.2% (tùy chọn)
– Dải đo: 0.3 – 125,000 m³/h
– Đường kính ống DN15–DN3000
– Lớp lót: PTFE, PFA, ETFE… chịu hóa chất, chịu nhiệt cao
– Bảo vệ IP65 đến IP68, đầu ra 4–20mA, RS485, HART

 

Xem chi tiết

– Độ chính xác tiêu chuẩn ±0.5%, tùy chọn ±0.2%
– Dải đo: 1 – 125 000 m³/h
– Kích thước ống phù hợp: DN25 – DN3000

Xem chi tiết

– Tốc độ dòng chảy: ±0.1m/s ~ ±5m/s(±0.328ft/s ~ ±16ft/s)
– Độ chính xác:  ±2.0%
– Kích thước ống phù hợp: DN6 ~ DN100

Xem chi tiết