TM605 – Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm gắn kẹp ngoài ống
– Màn hình OLED 320×240 hiển thị rõ nét
– Nhỏ gọn, cài đặt đơn giản và nhanh chóng
– Tốc độ dòng chảy: 0.1 ~ ±5m/s (0.328 ~ ±16 ft/s)
– Độ chính xác: ±2.0%
– Kích thước ống phù hợp: DN6 đến DN100
TM605 – Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm nhỏ gọn, kẹp từ tính, hiển thị màu trực quan
TM605 là đồng hồ đo lưu lượng siêu âm dạng tích hợp nhỏ gọn (compact all-in-one), được thiết kế chuyên biệt cho các đường ống kích thước nhỏ và trung bình. Thiết bị sử dụng nguyên lý chênh lệch thời gian truyền của sóng siêu âm (transit-time difference method) để xác định lưu lượng và vận tốc dòng chảy một cách chính xác.
Thiết kế thông minh – Lắp đặt trong vài phút
– Thiết kế nam châm vòng: Sử dụng cơ cấu kẹp từ tính dạng tròn, TM605 có thể tự động kẹp và khóa cố định vào ống chỉ trong 2–3 phút mà không cần phụ kiện hỗ trợ
– Màn hình màu IPS LCD: Cho phép đọc dữ liệu dễ dàng kể cả trong điều kiện ánh sáng yếu
– Biểu đồ cột và đường: Hiển thị tổng lưu lượng, nhiệt độ và đồ thị dòng chảy theo thời gian thực
Tương thích đa dạng chất lỏng và vật liệu ống
Chỉ với một thiết bị TM605, người dùng có thể đo:
– Nước sạch, nước biển, nước lạnh
– Dầu sạch và các loại chất lỏng không chứa hạt
– Ống kim loại: thép không gỉ, thép carbon
– Ống nhựa: PVC, PPR, HDPE, PVDF,…
| Dải lưu lượng | 0.1 m/s ~ ±5 m/s (0.328 ft/s ~ ±16 ft/s) |
| Độ chính xác | ±2% |
| Phạm vi đường kính ống (tùy chọn) | DN6 ~ DN100 |
| Môi chất đo | Nước thường, nước biển, nước nóng/lạnh, cồn,… |
| Vật liệu ống tương thích (tùy chọn) | Thép carbon, inox, PVC |
| Giao tiếp | Cổng RS485, hỗ trợ giao thức Modbus |
| Nguồn cấp | 24V DC |
| Bàn phím điều khiển | 4 phím cảm ứng |
| Màn hình hiển thị | OLED độ phân giải 320×240, dạng ma trận điểm |
Thông số kỹ thuật
| Dải vận tốc | 0.328 ft/s ~ ±16 ft/s (0.1 m/s ~ ±5 m/s) |
| Độ chính xác | ±2.0% |
| Kích thước ống | DN6, DN8, DN10, DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100 |
| Chất lỏng đo được | Nước thường, nước biển, nước nóng/lạnh, cồn,… |
| Vật liệu ống phù hợp | PVC, inox, thép carbon, đồng,… |
| Nguồn cấp | 24V DC, tối đa 500mA |
| Giao tiếp | Hỗ trợ giao thức MODBUS, RS485 |
| Ngõ ra analog | 4–20mA, tối đa 750Ω |
| Ngõ ra cảnh báo | Relay, OCT cảnh báo giới hạn trên/dưới |
| Màn hình hiển thị | OLED ma trận điểm 320×240 |
| Bảng phím điều khiển | 4 phím cảm ứng |
| Đơn vị lưu lượng | m³, lít, gallon Mỹ |
| Đơn vị thời gian | /hour,/min (mặc định: m³/h) |
| Tổng lưu lượng | Theo dõi theo ngày, tháng, năm |
| Nhiệt độ hoạt động | Môi trường: 0℃ ~ +50℃ (32℉ ~ 122℉) Chất lỏng: 0℃ ~ +50℃ (32℉ ~ 122℉) |
| Độ ẩm môi trường | 0 ~ 95% RH, không ngưng tụ |
| Vỏ thiết bị | Hợp kim nhôm, gia công CNC |
| Mức độ bảo vệ | IP54 |
| Chiều dài cáp tiêu chuẩn | 2 mét (6.6 ft) |




