TM601 Plus – Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm clamp-on chính xác | Flo-Instruments
– Tốc độ dòng chảy: 0.328 ft/s đến ±16 ft/s (tương đương 0.1 m/s đến ±5 m/s)
– Độ chính xác: ±2.0%
– Kích thước ống phù hợp: DN100, DN125, DN160, DN200
TM601 Plus – Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm clamp-on chính xác và dễ lắp đặt
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đo lưu lượng không xâm lấn, chính xác và dễ sử dụng, TM601 Plus – Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm clamp-on từ Flo-Instruments chính là sự lựa chọn lý tưởng. Thiết bị này được thiết kế để mang lại hiệu suất cao trong các ứng dụng công nghiệp, HVAC, nước, dầu và nhiều loại chất lỏng khác.
Ứng dụng thực tế của đồng hồ đo lưu lượng siêu âm TM601 Plus
Với thiết kế không xâm lấn, TM601 Plus phù hợp với nhiều lĩnh vực như:
– Nhà máy xử lý nước và nước thải
– Hệ thống HVAC
– Ngành dầu khí và hóa chất
– Ngành thực phẩm & đồ uống
– Hệ thống làm mát tuần hoàn
Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải lưu lượng | ±0.1 m/s ~ ±5 m/s (±0.328 ft/s ~ ±16 ft/s) |
Độ chính xác | ±2% giá trị đo được |
Độ lặp lại | 0.40% |
Dải đường kính ống (tùy chọn) | OD110 đến OD220 |
Môi chất đo | Nước, nước biển, dầu |
Vật liệu ống (tùy chọn) | Thép carbon, inox, PVC |
Giao tiếp | RS485, hỗ trợ giao thức Modbus |
Nguồn cấp | 24V DC |
Bàn phím | 4 phím cảm ứng |
Màn hình hiển thị | OLED ma trận điểm 128×64 có đèn nền |
Tại sao nên chọn Flo-Instruments?
Flo-Instruments là thương hiệu chuyên sâu trong lĩnh vực thiết bị đo lưu lượng siêu âm với hơn 20 năm kinh nghiệm. Sản phẩm của họ đạt tiêu chuẩn quốc tế, hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu và phù hợp cho cả hệ thống cố định lẫn di động.
Specifications
Velocity Rate | 0.328 ft/s~±16ft/s(0.1m/s~±5m/s) |
Accuracy | ±2.0% |
Pipe Size | DN100 DN125 DN160 DN200 |
Liquid | Regular water,sea water,cooling/hot water,alcohol.. |
Pipe Material | PVC,stainless steel,carbon steel,copper.… |
Power Supply | 9~36V DC,maximum 500mA |
Communication | Support MODBUS protocol,RS485 |
Analog Output | 4-20mA,Maximum 750Ω |
Alarm Output | OCT upper and lower limit alarm function (optional) |
Display | OLED 128*64 dot-matrix display screen |
Key Panel | Four touch buttons |
Flow Unit | Support metric unit selection,Cubic Meters(m³),Liters(l),USA Gallons(gal). |
Time Unit | /hour,/min,The factory default unit is cubic meters per hour. |
Daily,Monthly,and Annual Flow Totalizer | |
Temperature | Ambient:14F~+122F(-10℃~+50℃) |
Liquid:14F~+122F(-10℃~+50℃) | |
Ambient Humidity | RH 0~95%,No condensation |
Housing Material | Aluminum alloy,CNC machined processing |
Protection Rate | IP54 |
Cable Length | 6.6ft (2m)standard |