– Màn hình OLED 320×240 hiển thị rõ nét
– Nhỏ gọn, cài đặt đơn giản và nhanh chóng
– Tốc độ dòng chảy: 0.1 ~ ±5m/s (0.328 ~ ±16 ft/s)
– Độ chính xác: ±2.0%
– Kích thước ống phù hợp: DN6 đến DN100
– Hiển thị: OLED nền sáng tích hợp 128×64 điểm ảnh
– Nhỏ gọn, cài đặt đơn giản và nhanh chóng
– Tốc độ dòng chảy: ±0.1 m/s ~ ±5 m/s (±0.328 ft/s ~ ±16 ft/s)
– Độ chính xác: ±2.0%
– Kích thước ống phù hợp: DN6 đến DN100
– Chứng nhận phòng nổ ATEX
– Mức bảo vệ: IP65
– Tín hiệu ngõ ra: 4–20mA hoặc RS485
– Hai ngõ ra rơ-le (chỉ dành cho phiên bản 4–20mA)
– Khí dễ cháy, khí độc: CH₄, CO, H₂S, NH₃, …
– Thời gian đáp ứng: LEL: T90 ≤ 15s | Khí độc: T90 ≤ 30s
– Ngõ ra điện: 4–20mA, HART, RS485-RTU
– Ngõ ra rơ-le: 3 rơ le
– Nguồn điện: DC24V±6V, ≤3.0W
– Tốc độ dòng chảy: 0m/s ~ 12m/s(0ft/s ~ ±40ft/s)
– Độ chính xác: ±1.0%
– Kích thước ống phù hợp: DN25~DN2000
– Dãi đo: 0-1000 PPM
– Nhiệt độ: –35°C đến 50°C
– Đầu ra:
+ 4-20mA hoặc PLUS
+ 2 non-contact, 1 rơle cơ
– Tốc độ dòng chảy: 0.1m/s ~ 10m/s
– Độ chính xác: ±1.0%
– Kích thước ống phù hợp: OD20,OD25,OD32,OD40
– Tốc độ dòng chảy: 0 ~±16ft/s (0 ~±5m/s)
– Độ chính xác: ±1.0%
– Kích thước ống phù hợp: 1”~48”DN25-DN1200
– Tốc độ dòng chảy: 0.328 ft/s đến ±16 ft/s (tương đương 0.1 m/s đến ±5 m/s)
– Độ chính xác: ±2.0%
– Kích thước ống phù hợp: DN100, DN125, DN160, DN200
– Dãi đo: 0-1000 PPM
– Đầu ra:
+ 4-20mA hoặc PLUS
+ 2 non-contact, 1 rơle cơ
– Màn hình LCD
– Dãi đo: 0-100% LEL
– Đầu ra:
+ 4-20mA hoặc PLUS
+ 2 non-contact, 1 rơle cơ
– Dãi đo: 0-500PPM/1000PPM
– Đầu ra:
+ 4-20mA hoặc PLUS
+ 2 non-contact, 1 rơle cơ