– Đo đồng thời áp suất và nhiệt độ tại cùng một điểm
– Hai ngõ ra 4–20mA độc lập cho áp suất và nhiệt độ
– Dải đo áp suất rộng đến 60MPa
– Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt
– Cảm biến chênh áp lắp mặt bích cho hệ thống công nghiệp
– Độ chính xác cao ±0.075%FS, ổn định lâu dài
– Dải đo rộng từ kPa đến 3MPa
– Ngõ ra 4–20mA, hỗ trợ HART
– Phù hợp đo lưu lượng, mức và áp suất chênh
– Thiết kế vệ sinh với kết nối clamp tiêu chuẩn
– Màng inox 316L phù hợp thực phẩm và dược phẩm
– Tín hiệu 4–20mA dễ tích hợp PLC/SCADA
– Độ chính xác 0.5%FS, hoạt động ổn định
– Thiết kế chuyên dụng cho môi trường axit, kiềm và hóa chất ăn mòn
– Cảm biến gốm piezoresistive độ ổn định cao
– Hỗ trợ nhiều dạng tín hiệu: 4–20mA, điện áp, RS485
– Đo áp suất gauge, absolute và sealed pressure
– Phù hợp ngành hóa chất, xử lý nước và công nghiệp nặng
– Độ chính xác rất cao ±0.075%FS, ổn định dài hạn 3 năm
– Dải đo rộng từ 0.6 kPa đến 60 MPa, nhiều tùy chọn kiểu áp suất
– Màng 316L hoặc Hastelloy C chống ăn mòn mạnh
– Tín hiệu 4–20mA hoặc HART, dễ tích hợp PLC/SCADA
– Thiết kế IP67, hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt
– Cảm biến áp suất chịu nhiệt cao đến 250°C
– Thân inox 304 và màng SS316L bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt
– Dải đo rộng từ chân không đến 60MPa
– Độ chính xác 0.5%FS, tín hiệu chuẩn 4–20mA
– Ứng dụng trong nhiệt điện, lò hơi, dầu khí, hóa chất, luyện kim
– Thiết kế nhỏ gọn, thân inox 304 & màng SS316L
– Dải đo rộng từ chân không đến 60MPa
– Độ chính xác 0.5%FS, tùy chọn 0.2%FS cao cấp
– Tín hiệu 4–20mA, 1–5V, 0–10V, RS485 linh hoạt
– Ứng dụng đa ngành: HVAC, y tế, hàng không, tự động hóa
– Cảm biến mức siêu âm đo không tiếp xúc, an toàn
– Dải đo 5–10m, blind zone chỉ 0.35m
– Chống nhiễu mạnh, đo ổn định
– Tín hiệu 4–20mA, RS485 và rơ-le tùy chọn
– Hiển thị LCD có đèn nền, cấu hình dễ dàng ngay tại chỗ
– Cảm biến mức bùn dạng chìm, chống tắc nghẽn hiệu quả
– Dải đo 0.5–100m, độ chính xác 0.5% F.S
– Vỏ inox 316SS bền trong môi trường ăn mòn
– Tín hiệu 4–20mA
– Chuẩn IP68
– Cảm biến mức chìm dạng áp suất, thiết kế nhỏ gọn
– Dải đo linh hoạt 0–1m đến 0–100m
– Độ phân giải 0.5% F.S, đo ổn định, ít nhiễu
– Tín hiệu 4–20mA/0–10V
– Thân inox 304/316L
– Đo clo dư 0–5 mg/L với độ chính xác cao
– Màn hình cảm ứng 7 inch
– Tích hợp cảm biến SUP-ERC400 công nghệ MEMS
– Tín hiệu 4–20mA và RS485 Modbus
– IP43
– Công nghệ phát quang đời mới, không tiêu thụ oxy khi đo
– Không dùng màng, không điện phân, gần như không cần bảo trì
– Độ chính xác ±3%FS, dải đo 0–20 mg/L hoặc 0–200% bão hòa
– RS485 Modbus dễ tích hợp PLC/SCADA/IoT
– Vật liệu SS316L, Titanium hoặc POM, dùng được trong nước biển
